Có 2 kết quả:
运动场 yùn dòng chǎng ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄔㄤˇ • 運動場 yùn dòng chǎng ㄩㄣˋ ㄉㄨㄥˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports field
(2) playground
(3) exercise yard
(2) playground
(3) exercise yard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sports field
(2) playground
(3) exercise yard
(2) playground
(3) exercise yard
Bình luận 0